XSQT - XSKT Quảng Trị ngày 16-10-2025
|
XS Quảng Trị thứ năm
|
ĐB |
728951
|
G1 |
94038
|
G2 |
01054
|
G3 |
48205
65526
|
G4 |
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
|
G5 |
2115
|
G6 |
7893
5094
5675
|
G7 |
962
|
G8 |
58
|
XSQT - XSKT Quảng Trị ngày 09-10-2025
|
XS Quảng Trị thứ năm
|
ĐB |
033339
|
G1 |
20646
|
G2 |
94902
|
G3 |
35786
01805
|
G4 |
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
|
G5 |
2231
|
G6 |
9118
1020
5757
|
G7 |
106
|
G8 |
31
|
XSQT - XSKT Quảng Trị ngày 02-10-2025
|
XS Quảng Trị thứ năm
|
ĐB |
432514
|
G1 |
63140
|
G2 |
77029
|
G3 |
06107
96918
|
G4 |
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
|
G5 |
5661
|
G6 |
4681
4598
3390
|
G7 |
998
|
G8 |
16
|
XSQT - XSKT Quảng Trị ngày 25-09-2025
|
XS Quảng Trị thứ năm
|
ĐB |
453805
|
G1 |
73475
|
G2 |
40022
|
G3 |
63513
94200
|
G4 |
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
|
G5 |
0768
|
G6 |
2212
5905
6032
|
G7 |
508
|
G8 |
90
|
XSQT - XSKT Quảng Trị ngày 18-09-2025
|
XS Quảng Trị thứ năm
|
ĐB |
056524
|
G1 |
06222
|
G2 |
60022
|
G3 |
23149
76454
|
G4 |
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
|
G5 |
5604
|
G6 |
2090
9640
1465
|
G7 |
958
|
G8 |
88
|
XSQT - XSKT Quảng Trị ngày 11-09-2025
|
XS Quảng Trị thứ năm
|
ĐB |
983272
|
G1 |
71370
|
G2 |
33681
|
G3 |
80495
26173
|
G4 |
49031
25689
04801
19268
38952
71119
74079
|
G5 |
5831
|
G6 |
0652
4697
6895
|
G7 |
049
|
G8 |
11
|
XSQT - XSKT Quảng Trị ngày 04-09-2025
|
XS Quảng Trị thứ năm
|
ĐB |
477536
|
G1 |
27518
|
G2 |
11510
|
G3 |
31548
80246
|
G4 |
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
|
G5 |
5712
|
G6 |
9919
5202
3134
|
G7 |
571
|
G8 |
59
|