XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 13-10-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
748614
|
G1 |
48764
|
G2 |
87476
|
G3 |
48170
41946
|
G4 |
17605
48075
34159
16450
99161
76138
72971
|
G5 |
1715
|
G6 |
5946
6087
2941
|
G7 |
119
|
G8 |
84
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 06-10-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
031115
|
G1 |
52038
|
G2 |
38435
|
G3 |
86807
50903
|
G4 |
75874
77564
06773
44162
41237
08626
36238
|
G5 |
5523
|
G6 |
6541
6332
0478
|
G7 |
613
|
G8 |
92
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 29-09-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
570026
|
G1 |
38491
|
G2 |
90130
|
G3 |
63719
27414
|
G4 |
73750
48483
05338
72287
74164
86606
73252
|
G5 |
3601
|
G6 |
0742
5038
5576
|
G7 |
851
|
G8 |
38
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 22-09-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
767276
|
G1 |
38273
|
G2 |
35656
|
G3 |
74058
81383
|
G4 |
96874
00168
87150
31541
68566
25415
66233
|
G5 |
4440
|
G6 |
8705
0576
7611
|
G7 |
190
|
G8 |
48
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 15-09-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
958227
|
G1 |
58235
|
G2 |
51812
|
G3 |
11113
29677
|
G4 |
20299
69403
33976
68802
32092
06796
75616
|
G5 |
2734
|
G6 |
4033
7337
4432
|
G7 |
836
|
G8 |
73
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 08-09-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
209260
|
G1 |
05568
|
G2 |
02360
|
G3 |
51846
22949
|
G4 |
36062
45284
24532
18265
59133
27760
42473
|
G5 |
4286
|
G6 |
4621
2922
2175
|
G7 |
638
|
G8 |
09
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 01-09-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
971442
|
G1 |
54354
|
G2 |
56756
|
G3 |
93316
68785
|
G4 |
18901
80193
51230
97860
59000
55492
42288
|
G5 |
4668
|
G6 |
1881
9539
2487
|
G7 |
571
|
G8 |
13
|